Thực đơn
Gương_mặt_thân_quen_(mùa_thứ_năm) Bảng điểm các tuầnThí sinh | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | Tuần 9 | Tuần 10 | Tuần 11 | Tuần 12 | Tuần 13 | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jun Phạm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 2 33 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 2 33 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 | 351 |
Tố Ny | Hạng 6 21 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 3 27 điểm | Hạng 4 28 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 4 28 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 2 | 342 |
Quốc Thiên | Hạng 2 33 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 4 28 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 3 27 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 4 28 điểm | Hạng 3 | 349 |
Hoàng Yến Chibi | Hạng 4 28 điểm | Hạng 2 33 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 3 27 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 2 33 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 4 | 353 |
Phượng Vũ | Hạng 3 31 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 5 26 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 5 | 336 |
Kỳ Phương | Hạng 1 34 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 6 24 điểm | Hạng 5 26 điểm | Hạng 5 26 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 6 23 điểm | Hạng 3 31 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 3 28 điểm | 300 | ||
Thắng | Kỳ Phương 34 điểm | Quốc Thiên 36 điểm | Phượng Vũ 35 điểm | Quốc Thiên 35 điểm | Hoàng Yến 34 điểm | Jun Phạm 35 điểm | Tố Ny 35 điểm | Hoàng Yến 35 điểm | Quốc Thiên 34 điểm | Phượng Vũ 36 điểm | Tố Ny 35 điểm | Tố Ny 36 điểm | JUN PHẠM HẠNG 1 | |
Xếp Cuối | Tố Ny 21 điểm | Kỳ Phương 21 điểm | Kỳ Phương 24 điểm | Hoàng Yến 21 điểm | Phượng Vũ 21 điểm | Tố Ny 22 điểm | Jun Phạm 22 điểm | Kỳ Phương 23 điểm | Phượng Vũ 22 điểm | Tố Ny 22 điểm | Quốc Thiên 22 điểm | Hoàng Yến 24 điểm |
Thực đơn
Gương_mặt_thân_quen_(mùa_thứ_năm) Bảng điểm các tuầnLiên quan
Gương Gương mặt thân quen Gương đen: Bandersnatch Gương mặt thân quen (mùa 8) Gương mặt thương hiệu (mùa 1) Gương mặt thương hiệu (mùa 2) Gương mặt thân quen (mùa 7) Gương mặt thân quen (mùa 6) Gương mặt thân quen (mùa 5) Gương mặt thân quen Nhí (mùa 4)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Gương_mặt_thân_quen_(mùa_thứ_năm) http://guongmatthanquen.vn/ https://www.facebook.com/GuongMatThanQuen/